Tên Các Môn Học Trong Tiếng Anh

Tên Các Môn Học Trong Tiếng Anh

Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Chọn lớpLớp 1Lớp 2Lớp 3Lớp 4Lớp 5Lớp 6Lớp 7Lớp 8Lớp 9Lớp 10Lớp 11Lớp 12 Lưu và trải nghiệm

Các môn học thể thao (Sports Subjects)

Football (soccer): /ˈfʊtbɔːl/ - Bóng đá

Basketball: /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ - Môn bóng rổ

Swimming: /swɪm.ɪŋ/ - Môn bơi lội

Volleyball: /ˈvɒlibɔːl/ - Môn bóng chuyền

Tennis: /ˈtenɪs/ - Môn quần vợt

Running: /ˈrʌnɪŋ/ - Môn chạy bộ

Badminton: /ˈbædmɪntən/ - Môn cầu lông

Table tennis: /ˈteɪbəl ˈtenɪs/ - Môn bóng bàn

Athletics: /æθˈlet.ɪks/ - Môn điền kinh

Gymnastics: /dʒɪmˈnæs.tɪks/ - Môn thể dục dụng cụ

Karate: /kəˈrɑː.ti/ - Võ karate

Aerobics: /eəˈrəʊ.bɪks/ - Thể dục nhịp điệu

Physical education: /ˈfɪz.ɪ.kəl ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ - Thể dục

Các môn học công nghệ và nghệ thuật (Technology & Art Subjects)

Technology /tɛkˈnɒlədʒi/ - Công nghệ

Computer Science /kəmˈpjuːtə ˈsaɪəns/ - Tin học

Fine art: /ˌfaɪn ˈɑːt/ - Môn mỹ thuật

Music: /ˈmjuː.zɪk/ - Môn âm nhạc

Classics: /ˈklæs·ɪks/ - Văn hóa cổ điển

Painting: /ˈpeɪn.tɪŋ/ - Hội họa

Sculpture: /ˈskʌlp.tʃər/ - Điêu khắc

Poetry: /ˈpəʊ.ɪ.tri/ - Môn thi ca, thơ ca

Architecture: /ˈɑː.kɪ.tek.tʃər/ - Kiến trúc học

Tổng hợp các môn học bằng tiếng Trung

18. 西班牙语 /xībānyá yǔ/: Tiếng Tây Ban Nha

19. 听写课 /tīngxiě kè/: Môn nghe viết

21. 军训课 /jūnxùn kè/: Môn giáo dục quốc phòng

22. 语言学 /yǔyán xué/: Ngôn ngữ học

23. 经济学 /jīngjì xué/: Kinh tế học

24. 思想品德课 /sīxiǎng pǐndé kè/: Môn giáo dục công dân

25. 社会学 /shèhuì xué/: Xã hội học

26. 听力课 /tīnglì kè/: Môn về khả năng nghe

29. 口语课 /kǒuyǔ kè/: Môn về khẩu ngữ

Tên các môn học đại học bằng tiếng Anh

Sinh viên phải trải qua nhiều môn học khác nhau tại cấp bậc đại học. Hãy cùng tìm hiểu tên các môn học đại học bằng tiếng Anh nhé!

Macroeconomics: /ˌmækroʊiːkəˈnɒmɪks/ - Kinh tế vĩ mô

Microeconomics: /ˌmaɪkrəʊiːkəˈnɒmɪks/ - Kinh tế vi mô

Development economics: /dɪˈvɛləpmənt ˌiːkəˈnɒmɪks/ - Kinh tế phát triển

Calculus: /ˈkælkyələs/ - Toán cao cấp

Econometrics: /iːkɒnəˈmɛtrɪks/ - Kinh tế lượng

Public Economics: /ˈpʌblɪk ˌiːkəˈnɒmɪks/ - Kinh tế công cộng

Probability: /prɒbəˈbɪləti/ - Toán xác suất

Political economics of Marxism and Leninism: /pəˈlɪtɪkl ˌiːkəˈnɒmɪks əv ˈmɑːksɪzəm ænd ˈlɛnɪnɪzəm/ - Kinh tế chính trị Mác Lênin

Scientific socialism: /saɪənˈtɪfɪk ˈsoʊʃəlɪzəm/ - Chủ nghĩa xã hội khoa học

Philosophy of Marxism and Leninism: /fəˈlɒsəfi əv ˈmɑːksɪzəm ænd ˈlɛnɪnɪzəm/ - Triết học Mác Lênin

Introduction to laws: /ˌɪntrəˈdʌkʃn tuː lɔːz/ - Giới thiệu pháp luật

Foreign Investment: /ˈfɔːrən ɪnˈvɛstmənt/ - Đầu tư nước ngoài

Các môn học khoa học tự nhiên (Natural Science Subjects)

Biology: /baɪˈɒlədʒi/ - Sinh học

Chemistry: /ˈkemɪstri/ - Hóa học

Mathematics: /ˌmæθəˈmætɪks/ - Toán học

Geometry: /dʒiˈɒmətri/ - Hình học

Calculus: /ˈkælkjələs/ - Giải tích

Computer science: /kəmˈpjuːtə ˈsaɪəns/ - Khoa học máy tính

Astronomy: /əˈstrɒnəmi/ - Thiên văn học

Geology: /dʒiˈɒl.ə.dʒi/ - Môn địa chất học

Information technology: /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən tekˈnɒl.ə.dʒi/ - Môn tin học

Các môn học khoa học xã hội (Social Science Subjects)

Geography: /dʒiˈɒɡrəfi/ - Địa lý

Civic Education: /ˈsɪv.ɪk edʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ - Giáo dục công dân

Literature: /ˈlɪt.rə.tʃər/ - Ngữ văn

Sociology: /ˌsəʊsiˈɒlədʒi/ - Xã hội học

Psychology: /saɪˈkɒlədʒi/ - Tâm lý học

Philosophy: /fɪˈlɒsəfi/ - Triết học

Economics: /ˌiːkəˈnɒmɪks/ - Kinh tế học

Politics: /ˈpɒlɪtɪks/ - Chính trị học

Mẫu câu tiếng Trung về các môn học

生物学是对活着的有机体的研究。 Shēngwùxué shì duì huózhe de yǒujītǐ de yánjiū. Sinh học là nghiên cứu về các sinh vật sống.

我知道物理的基础知识。 Wǒ zhīdào wùlǐ de jīchǔ zhīshi . Tôi biết những điều cơ bản của vật lý.

我是艺术专业的。 Wǒ shì yìshù zhuānyè de. Tôi là sinh viên chuyên ngành nghệ thuật.

今天我有4门课:数学,英语,中文和科学。 Jīntiān wǒ yǒu 4 mén kè: Shùxué, yīngyǔ, zhōngwén hé kēxué. Hôm nay tôi có 4 môn: Toán, Tiếng Anh, Tiếng Trung và Khoa học.

我最喜欢的科目有艺术,中文和体育。 Wǒ zuì xǐhuān de kēmù yǒu yìshù, zhōngwén hé tǐyù. Các môn học yêu thích của tôi là nghệ thuật, tiếng Trung và thể dục.

Trên đây là nhóm từ vựng tiếng Trung chủ đề môn học, các bạn cùng lưu lại và học mỗi ngày nhé!

“Môn học” trong tiếng Anh là “Subjects”, vậy tên gọi của từng môn học tiếng Anh là gì? Cùng tìm hiểu từ vựng các môn học bằng tiếng Anh để tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh nhé!

Từ cấp bậc tiểu học cho đến đại học, chúng ta đều trải qua rất nhiều môn học khác nhau. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết tên gọi tên tiếng Anh của từng môn học. Hôm nay, Regal Edu sẽ cung cấp cho bạn từ vựng các môn học bằng tiếng Anh để tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh nhé!

"Môn học" trong tiếng Anh là "Subjects". Các môn học tiếng Anh có thể được chia thành bốn nhóm chính: Khoa học xã hội, Khoa học tự nhiên, Thể thao, và Công nghệ & Nghệ thuật.

Tên các môn học bằng tiếng Trung

11. 信息技术 /xìnxī jìshù/: Tin học

13. 社会科学 /shèhuì kēxué/: Khoa học xã hội

16. 越南语 /yuènán yǔ/: Tiếng Việt

17. 语音学 /yǔyīn xué/: Ngữ âm học

từ vựng tiếng trung về các môn học

Câu hỏi và cách trả lời về các môn học bằng tiếng Anh

1. Hỏi về môn học yêu thích (Favorite Subject)

Q: What is your favorite subject? A: My favorite subject is English because I love learning new languages. (Môn học yêu thích của bạn là gì? - Môn học yêu thích của mình là Tiếng Anh vì mình thích học ngôn ngữ mới.)

Q: Why do you like (subject)? A: I like Math because I enjoy solving problems and finding solutions. (Tại sao bạn thích môn Toán? - Mình thích Toán vì thích giải các bài toán và tìm ra giải pháp.)

2. Hỏi về môn học khó nhất (Most Difficult Subject)

Q: Which subject do you find the most difficult? A: I find Chemistry difficult because it has so many formulas and concepts to remember. (Bạn thấy môn học nào khó nhất? - Mình thấy Hóa học khó vì có quá nhiều công thức và khái niệm cần nhớ.)

Q: Is there any subject that you don’t like? A: Yes, I don’t really like History because I find it hard to memorize dates and events. (Có môn học nào bạn không thích không? - Có, mình không thích Lịch sử vì khó nhớ các ngày tháng và sự kiện.)

3. Hỏi về lịch học (Class Schedule)

Q: What subject do you have on Mondays? A: On Mondays, I have English in the morning and Math in the afternoon. (Bạn học môn gì vào thứ Hai? - Vào thứ Hai, mình học Tiếng Anh vào buổi sáng và Toán vào buổi chiều.)

Q: How many subjects do you study in a week? A: I study around 10 subjects each week, including Science, Art, and Physical Education. (Bạn học bao nhiêu môn mỗi tuần? - Mình học khoảng 10 môn mỗi tuần, bao gồm Khoa học, Mỹ thuật và Thể dục.)

4. Hỏi về giờ học và tiết học (Class Time and Period)

Q: What time does your first class start? A: My first class starts at 8 o'clock in the morning. (Lớp học đầu tiên của bạn bắt đầu lúc mấy giờ? - Lớp học đầu tiên của mình bắt đầu lúc 8 giờ sáng.)

Q: How long is your Math class? A: My Math class lasts for one hour and a half. (Lớp học Toán của bạn kéo dài bao lâu? - Lớp học Toán của mình kéo dài một tiếng rưỡi.)

5. Hỏi về chương trình học và sở thích (Curriculum and Preferences)

Q: Do you have any extracurricular subjects? A: Yes, we have Music and Art as extracurricular subjects. (Bạn có môn học ngoại khóa nào không? - Có, chúng mình có Âm nhạc và Mỹ thuật là các môn ngoại khóa.)

Q: Which subject do you enjoy studying the most? A: I enjoy studying Biology the most because I love learning about living things. (Bạn thích học môn nào nhất? - Mình thích học Sinh học nhất vì mình thích tìm hiểu về các sinh vật sống.)

6. Hỏi về cách học và lời khuyên (Study Method and Advice)

Q: How do you study for your exams? A: I usually review my notes, practice past papers, and ask my friends for help when needed. (Bạn học để thi như thế nào? - Mình thường xem lại ghi chép, làm đề thi cũ và nhờ bạn bè giúp đỡ khi cần.)

Q: What’s the best way to learn a new subject? A: I think the best way is to pay attention in class, ask questions, and do lots of practice exercises. (Cách tốt nhất để học một môn mới là gì? - Mình nghĩ cách tốt nhất là chú ý nghe giảng, đặt câu hỏi và làm nhiều bài tập thực hành.)

7. Hỏi về lớp học và giáo viên (Classroom and Teachers)

Q: Who is your favorite teacher and why? A: My favorite teacher is my Math teacher because she explains things very clearly and is always patient with us. (Giáo viên yêu thích của bạn là ai và tại sao? - Giáo viên yêu thích của mình là cô giáo dạy Toán vì cô giải thích rất rõ ràng và luôn kiên nhẫn với chúng mình.)

Q: What is your classroom like? A: My classroom is big and bright, with a lot of posters on the walls and a whiteboard at the front. (Lớp học của bạn như thế nào? - Lớp học của mình rộng và sáng, có nhiều áp phích trên tường và một bảng trắng ở phía trước.)

8. Hỏi về tương lai và sở thích học tập (Future and Study Interests)

Q: What subject do you want to study more in the future? A: I want to study more about Computer Science because I am interested in technology and programming. (Bạn muốn học thêm về môn gì trong tương lai? - Mình muốn học thêm về Khoa học Máy tính vì mình thích công nghệ và lập trình.)

Q: Do you think learning (subject) will be helpful for your future career? A: Yes, I think learning English will be very helpful because it is a global language and can open up many opportunities. (Bạn có nghĩ học Tiếng Anh sẽ hữu ích cho sự nghiệp tương lai của bạn không? - Có, mình nghĩ học Tiếng Anh rất hữu ích vì đó là ngôn ngữ toàn cầu và có thể mở ra nhiều cơ hội.)

Trên đây là tên gọi các môn học bằng tiếng Anh đầy đủ và chính xác nhất mà bạn nên bỏ túi để tăng thêm vốn từ vựng tiếng Anh. Mong rằng thông qua những chia sẻ trên, bạn sẽ tìm được đam mê, yêu thích với tiếng Anh và tìm được những phương pháp học hiệu quả để việc học tiếng Anh ngày càng tiến bộ.